Characters remaining: 500/500
Translation

ngắm vuốt

Academic
Friendly

Từ "ngắm vuốt" trong tiếng Việt có nghĩaviệc soi gương để chăm sóc, trang điểm cho bản thân một cách tỉ mỉ cẩn thận. Từ này thường được dùng để chỉ hành động chỉnh sửa vẻ bề ngoài như kiểu tóc, trang điểm, hoặc ăn mặc.

Các nghĩa khác cách sử dụng
  1. Ngắm vuốt:

    • Nghĩa chính: Chăm sóc vẻ bề ngoài, thường liên quan đến việc trang điểm hoặc làm đẹp.
    • dụ: "Trước khi đi dự tiệc, ấy ngắm vuốt rất kỹ càng để trông thật xinh đẹp."
  2. Biến thể của từ:

    • Ngắm: Chỉ việc nhìn, quan sát một cách chăm chú.
    • Vuốt: Chỉ hành động chạm vào, xoa nhẹ để tạo sự mượt hoặc chỉnh sửa.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Chăm sóc: Có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ về vẻ bề ngoài còn về sức khỏe.

    • dụ: " ấy chăm sóc sức khỏe của mình rất tốt."
  • Trang điểm: hành động dùng mỹ phẩm để làm đẹp.

    • dụ: " ấy rất thích trang điểm mỗi khi dịp."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "ngắm vuốt" có thể mang nghĩa hài hước hoặc châm biếm khi nói về việc ai đó quá chú trọng đến vẻ bề ngoài.
    • dụ: "Hôm nay, anh ấy ngắm vuốt quá mức, trông như chuẩn bị cho một buổi chụp hình."
Lưu ý
  • "Ngắm vuốt" thường chỉ được dùng trong các tình huống thân mật, không chính thức. Khi nói về việc trang điểm hay làm đẹp trong các ngữ cảnh trang trọng, bạn có thể sử dụng từ "trang điểm".
Kết luận

Tóm lại, "ngắm vuốt" một từ dùng để diễn tả hành động chăm sóc ngoại hình một cách tỉ mỉ cẩn thận.

  1. Soi gương để trang điểm quá tỉ mỉ, cẩn thận.

Comments and discussion on the word "ngắm vuốt"